Characters remaining: 500/500
Translation

claude monet

Academic
Friendly

Từ "Claude Monet" không phải một từ tiếng Anh thông thường tên của một họa sĩ nổi tiếng người Pháp, được biết đến như một trong những người sáng lập trường phái ấn tượng (Impressionism) trong nghệ thuật hội họa. Monet sinh năm 1840 mất năm 1926. Ông được biết đến với những bức tranh thể hiện ánh sáng màu sắc tự nhiên, thường cảnh vật thiên nhiên như vườn hoa, hồ nước, các khung cảnh ngoài trời.

Ý nghĩa:
  • Claude Monet (danh từ) - Họa sĩ nổi tiếng của trường phái ấn tượng, người đã nhiều đóng góp vào nghệ thuật bằng những tác phẩm mang lại cảm giác về ánh sáng màu sắc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: “Claude Monet is known for his beautiful paintings of water lilies.”
    (Claude Monet được biết đến với những bức tranh đẹp về hoa súng.)

  2. Cách sử dụng nâng cao: “The influence of Claude Monet on modern art cannot be overstated, as his techniques revolutionized the way artists perceive and depict light.”
    (Tác động của Claude Monet đến nghệ thuật hiện đại không thể bị phóng đại, kỹ thuật của ông đã cách mạng hóa cách các nghệ sĩ nhận thức miêu tả ánh sáng.)

Biến thể:
  • Impressionism (danh từ) - Trường phái ấn tượng, phong cách nghệ thuật Monet một phần quan trọng.
  • Impressionist (danh từ/ tính từ) - Người hoặc thuộc về trường phái ấn tượng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Artist (danh từ) - Nghệ sĩ, người sáng tác nghệ thuật.
  • Painter (danh từ) - Họa sĩ, người vẽ tranh.
  • Masterpiece (danh từ) - Tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "A picture is worth a thousand words." - Một bức tranh giá trị hơn cả ngàn lời nói. Điều này thường được dùng để nhấn mạnh sức mạnh của hình ảnh trong việc truyền tải cảm xúc.
  • "To paint a picture of..." - Miêu tả một tình huống hoặc cảm xúc một cách rõ ràng.
Kết luận:

Claude Monet không chỉ một cái tên còn biểu tượng cho một thời kỳ quan trọng trong nghệ thuật.

Noun
  1. họa sỹ của trường phái ấn tượng Pháp (1840-1926).

Synonyms

Comments and discussion on the word "claude monet"